Có 2 kết quả:
上农 shàng nóng ㄕㄤˋ ㄋㄨㄥˊ • 上農 shàng nóng ㄕㄤˋ ㄋㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a rich farmer
(2) to stress the importance of agriculture (in ancient philosophy)
(2) to stress the importance of agriculture (in ancient philosophy)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) a rich farmer
(2) to stress the importance of agriculture (in ancient philosophy)
(2) to stress the importance of agriculture (in ancient philosophy)
Bình luận 0